Quyết định ban hành danh mục hồ sơ năm 2023 Ngày cập nhật 19/10/2023
Ngày 17 tháng 02 năm 2023 UBND phường đã ban hành Quyết định danh mục hồ sơ năm 2023
DANH MỤC HỒ SƠ CỦA UBND PHƯỜNG THỦY CHÂU NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số 34/QĐ-UBND ngày 17 tháng 2 năm 2023 của UBND phường)
Số, ký
hiệu hồ sơ
|
Tiêu đề hồ sơ
|
THBQ
|
Người lập
|
Ghi
chú
|
1. Tài liệu về công tác Văn phòng-Thống kê
|
1.1. Tài liệu về công tác Văn phòng
|
1. VP
|
Tập Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của UBND phường về công tác Văn phòng; Văn thư lưu trữ
- Năm, nhiều năm
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
10 năm
5 năm
|
Ngô
Viết Tuấn
Dương Đình Ruộng
|
|
2. VP
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi, đến của UBND phường
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Quyết định, Chỉ thị, Quy chế … - Văn bản khác
|
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
50 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
1.2. Tài liệu về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
|
1. TCCB
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Dương Đình Ruộng
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. TCCB
|
Hồ sơ, Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của UBND phường về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
3. TCCB
|
Hồ sơ về công tác cán bộ (điều động, bổ nhiệm, thuyên chuyển, phân công, kỷ luật, nâng lương …)
|
20 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
4. TCCB
|
Hồ sơ gốc cán bộ, công chức
|
Vĩnh viễn
|
Dương Đình Ruộng
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.3. Tài liệu về công tác thi đua, khen thưởng, kỷ luật
|
1. TĐKT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Dương Đình Ruộng
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. TĐKT
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác TĐKT, kỷ luật - Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
2
|
- Quý, tháng
|
|
|
|
3. TĐKT
|
Hồ sơ về khen thưởng cho các tập thể và cá nhân của phường
|
5 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.4. Tài liệu về công tác cải cách hành chính
|
1. CCHC
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác cải cách hành chính
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Ngô Viết Tuấn
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. CCHC
|
Hồ sơ về công tác cải cách hành chính tại UBND phường
|
20 năm
|
Ngô Viết Tuấn
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.5. Tài liệu về công tác kiểm soát thủ tục hành chính
|
1.
KSTTHC
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, huyện chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác kiểm soát thủ tục hành chính
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Ngô Viết Tuấn
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2.
KSTTHC
|
Hồ sơ về công tác kiểm soát TTHC tại UBND phường
|
20 năm
|
Ngô Viết Tuấn
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.6. Tài liệu về công tác ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động
|
1.
UDCNTT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác ứng dụng công nghệ thông tin
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Ngô Viết Tuấn
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2.
UDCNTT
|
Hồ sơ về công tác ứng dụng CNTT tại UBND phường
|
20 năm
|
Ngô Viết Tuấn
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.7. Tài liệu về công tác xây dựng, áp dụng, duy trì Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 tại UBND phường
|
1. ISO
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác xây dựng, áp dụng, duy trì ISO 9001:2015
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Ngô
Viết Tuấn
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. ISO
|
Hồ sơ về công tác công tác xây dựng, áp dụng, duy trì ISO 9001:2015 tại UBND phường
|
20 năm
|
Ngô Viết Tuấn
|
|
|
Hồ sơ đánh giá nội bộ về áp dụng ISO
|
5 năm
|
Ngô Viết Tuấn
|
|
1.8. Tài liệu về công tác Tổng hợp - Thống kê
|
1. TH-TK
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về về thực hiện chương trình phát triển KT XH
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Dương Đình Ruộng
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. TH-TK
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về tình hình công tác tổng hợp thống kê
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
|
|
|
|
|
|
3
3. TH-TK
|
Thông báo ý kiến kết luận, kết quả làm việc của lãnh đạo thị xã; của lãnh đạo phường về các vấn đề quản lý nhà nước
|
Vĩnh viễn
|
Dương Đình Ruộng
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.9. Tài liệu về công tác phòng, chống thiên tai
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng về công tác phòng chống thiên tai
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Văn Đê
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
1. PCTT
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác phòng, chống thiên tai
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
2. PCTT
|
Hồ sơ về tình hình thiệt hại do thiên tai gây ra và hỗ trợ kinh phí hàng hóa khắc phục hậu quả hậu quả trên địa bàn phường
|
10 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
3. PCTT
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
2. Tài liệu về công tác Địa chính-Xây dựng và Môi trường – Đô thị
|
2.1. Tài liệu về công tác Đất đai, Tài nguyên, Môi trường
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về Đất đai, Tài nguyên, Môi trường
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Võ Tấn Phương
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
1. ĐĐ
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về Đất đai, Tài nguyên, Môi trường
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
10 năm
|
Võ Trọng Trí
|
|
2. ĐĐ
|
Hồ sơ thẩm tra xác định nguồn gốc, hiện trạng đăng ký và sử dụng đất đai
|
Lâu dài
|
Võ Trọng Trí
|
|
3. ĐĐ
|
Hồ sơ địa giới hành chính, bản đồ chuyên ngành UBND phường
|
Vĩnh viễn
|
Võ Trọng Trí
|
|
4. ĐĐ
|
Hồ sơ quản lý đất đai, số liệu thống kê, kiểm kê, quy hoạch UBND phường
|
Vĩnh viễn
|
Võ Trọng Trí
|
|
5. ĐĐ
|
Hồ sơ giao đất ở cho đối tượng hộ nghèo và giao đất tái định cư
|
Vĩnh viễn
|
Võ Trọng Trí
|
|
6. ĐĐ
|
Hồ sơ vi phạm lộ giới an toàn giao thông
|
Vĩnh viễn
|
Võ Trọng Trí
|
|
7. ĐĐ
|
Hồ sơ về giải quyết khiếu nại, tố cáo, tranh chấp về đất đai, tài nguyên môi trường trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Võ Trọng Trí
|
|
8. ĐĐ
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
2.2. Tài liệu về công tác Đô thị môi trường, chăn nuôi, thú y, thủy sản
|
|
Theo hiệu lực văn
|
Huỳnh Thanh Long
|
Hồ sơ
nguyên
|
1. ĐT MT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về
|
|
|
|
4
|
công tác nông nghiệp, chăn nuôi, thú y, thủy sản
|
bản
|
|
tắc
|
2. NN
|
Tập văn bản của UBND phường chỉ đạo, hướng dẫn về công tác nông nghiệp, chăn nuôi, thú y, thủy sản
|
Vĩnh viễn
|
Lê Tuấn
|
|
3. NN
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Đô thị môi trường, nông nghiệp, chăn nuôi, thú y, thủy sản
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Lê Tuấn
|
|
4. NN
|
Tập văn bản của các cơ quan về phòng chống dịch bệnh đối với cây trồng, vật nuôi trên địa bàn phường
|
10 năm
|
Lê Tuấn
|
|
3. Tài liệu về công tác Tư pháp-Hộ tịch
|
1. TP-HT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ, đạo, quy định, hương dẫn về công tác Tư pháp-Hộ tịch
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Nguyễn Hữu Thành
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. TP-HT
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Tư pháp-Hộ tịch - Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
3. TP-HT
|
Tập văn bản về tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
4. TP-HT
|
Hồ sơ về quản lý, theo dõi công tác thi hành án và hòa giải trên địa bàn phường
|
20 năm
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
5. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký khai sinh và đăng ký lại việc sinh
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
6. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký việc nhận cha, mẹ, con
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
7. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký việc nuôi con nuôi
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
8. TP-HT
|
Hồ sơ thay đổi, cải chính hộ tịch cho người dưới 14 tuổi
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
9. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký việc giám hộ
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
10. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
11. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký kết hôn
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
12. TP-HT
|
Hồ sơ đăng ký khai tử
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
13. TP-HT
|
Hồ sơ cấp bản sao trích lục Hộ tịch
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
14. TP-HT
|
Hồ sơ cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Vĩnh viễn
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
|
15. TP-HT
|
Hồ sơ chứng thực hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tặng cho quyền sử dụng đất, văn bản nhường quyền hưởng di sản thừa kế, văn bản khai nhận tài sản thừa kế
|
20 năm
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
16. TP-HT
|
Hồ sơ chứng thực di chúc
|
Vĩnh viễn
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
5
17. TP-HT
|
Tập lưu hồ sơ Tiếp cận pháp luật
|
05 năm
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
18. TP-HT
|
Hồ sơ chứng thực chữ ký cá nhân
|
02 năm
|
Nguyễn Hữu Thành
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
4. Tài liệu về công tác Quân sự
|
1. QS
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác Quân sự quốc phòng
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Võ Phong
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. QS
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Quân sự quốc phòng - Năm, nhiều năm
- Tháng, quý, 6 tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Võ Phong
|
|
3. QS
|
Hồ sơ đăng ký độ tuổi 17 hàng năm
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
4. QS
|
Hồ sơ về công tác tuyển quân trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
5. QS
|
Hồ sơ biên chế lực lượng dân quân
|
5 năm
|
Võ Phong
|
|
6. QS
|
Hồ sơ huấn luyện lực lượng dân quân
|
5 năm
|
Võ Phong
|
|
7. QS
|
Hồ sơ kế hoạch quân sự quốc phòng
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
8. QS
|
Hồ sơ đăng ký quản vũ khí trang bị
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
9. QS
|
Hồ sơ các đối tượng chính sách
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
10. QS
|
Hồ sơ quản lý lực lượng dự bị động viên
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
11. QS
|
Hồ sơ quản lý sỹ quan dự bị
|
Vĩnh viễn
|
Võ Phong
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
5. Tài liệu về công tác Công an
|
1. CA
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn phường hội và phòng chống các loại tội phạm
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Phan Văn Thắng
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. CA
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn phường hội và phòng chống các loại tội phạm
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Phan Văn Thắng
|
|
3. CA
|
Hồ sơ về công tác đấu tranh phòng chống các loại tội phạm; phòng, chống tệ nạn phường hội, ma túy, mại dâm trên địa bàn phường
|
20 năm
|
Phan Văn Thắng
|
|
4. CA
|
Hồ sơ về các vụ án hình sự
|
Vĩnh viễn
|
Phan Văn Thắng
|
|
5. CA
|
Hồ sơ quản lý hộ khẩu trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Phan Văn Thắng
|
|
6. CA
|
Hồ sơ về đăng ký tạm trú tạm vắng, quản lý việc đi lại của người nước ngoài trên địa bàn phường
|
20 năm
|
Phan Văn Thắng
|
|
7. CA
|
Hồ sơ xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vự an ninh trật tự
|
Vĩnh viễn
|
Phan Văn Thắng
|
|
6
8. CA
|
Hồ sơ về xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc trên địa bàn phường
|
20 năm
|
Phan Văn Thắng
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
6. Tài liệu về công tác Văn hóa-xã hội
|
6.1. Tài liệu về công tác Văn hóa thông tin, TDTT
|
1. VHTT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về Văn hóa, thông tin, thể dục thể thao
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Đặng Thị Kim Huế
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. VHTT
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về Văn hóa, thông tin, thể dục thể thao
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
3. VHTT
|
Hồ sơ về phong trào toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa khu dân cư, gia đình văn hóa, cơ quan văn hóa, làng, thôn văn hóa trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
4. VHTT
|
Hồ sơ về bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
5. VHTT
|
Hồ sơ về báo cáo tổng hợp thông tin về gia đình và phòng, chống bạo lực gia đình
- Năm, nhiều năm
-Qúy, 6 tháng, năm
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
6.2. Tài liệu về công tác Y tế và Giáo dục đào tạo
|
1. YT
GD&ĐT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác Y tế và Giáo dục đào tạo
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Đặng Thị Kim Huế
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. YT
GD&ĐT
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Y tế và Giáo dục đào tạo
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Đặng Thị Kim Huế
|
|
3. YT
GD&ĐT
|
Hồ sơ về thực hiện chương trình DS KHHGĐ và phòng chống các loại dịch bệnh
|
20 năm
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
|
4. YT
GD&ĐT
|
Hồ sơ về tình hình hoạt động các trường Mầm non, Tiểu học, THSC
|
20 năm
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
6.3. Tài liệu về công tác tôn giáo
|
1. TG
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, huyện chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác tôn giáo
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Dương Đình Ruộng
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
7
2. TG
|
Hồ sơ về tình hình hoạt động của tôn giáo trên địa bàn phường
|
20 năm
|
Dương Đình Ruộng
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
6.4. Tài liệu về công tác thanh niên
|
1. TN
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, huyện chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác thanh niên
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Ngô Viết Tuấn
|
Hồ sơ
nguyên tắc
|
2. TN
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Thanh niên
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
5 năm
|
Ngô Viết Tuấn
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
6.5. Tài liệu về công tác LĐ-TB&XH
|
1. LĐ
TB&XH
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác Lao động Thương binh& xã hội
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Đặng Thị Kim Huế
|
Hồ sơ
nguyê
n tắc
|
2. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Lao động Thương binh& xã hội
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn 20 năm
5 năm
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
3. LĐ
TB&XH
|
Tập danh sách đối tượng nhận trợ cấp xã hội
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
4. LĐ
TB&XH
|
Tập danh sách chi trả trợ cấp hàng tháng
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
5. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ Huân chương độc lập
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
6. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ khen thưởng kháng chiến
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
7. LĐ
TB&XH
|
Tập danh sách nhận quà Thương binh, liệt sỹ (27/7) và quà Tết Nguyên đán
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
8. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ thờ cúng liệt sỹ
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
9. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ phong tặng và truy tặng mẹ Việt Nam anh hùng
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
10. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ cung cầu lao động
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
11. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ giải quyết chế độ thanh niên xung phong
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
8
12. LĐ
TB&XH
|
Hồ sơ giải quyết chế độ tù đày
|
Vĩnh viễn
|
Đặng Thị Kim Huế
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
7. Tài liệu về công tác Tài chính-Kế toán
|
1. TC-KT
|
Tập văn bản của các cơ quan TƯ, tỉnh, thị xã chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về lĩnh vực Tài chính-Kế toán, mua sắm tài sản, trang thiết bị
|
Theo hiệu lực văn
bản
|
Võ Văn Bình
|
Hồ sơ
nguyê
n tắc
|
2. TC-KT
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của phường về công tác Tài chính-Kế toán
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Quý, tháng
|
Vĩnh viễn 20 năm
5 năm
|
Võ Văn Bình
Võ Văn Đức
|
|
3. TC-KT
|
Hồ sơ về giao chỉ tiêu, dự toán thu, chi ngân sách nhà nước trên địa bàn phường
|
Vinh viễn
|
Võ Văn Bình
|
|
4. TC-KT
|
Hồ sơ quản lý các Công trình, Dự án đầu tư trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Võ Văn Bình
|
|
5. TC-KT
|
Hồ sơ quản lý tài sản của UBND phường
|
Vĩnh viễn
|
Võ Văn Đức
|
|
6. TC-KT
|
Hồ sơ quyết toán Ngân sách phường
|
10 năm
|
Võ Văn Bình
|
|
7. TC-KT
|
Hồ sơ chứng từ thu-chi ngân sách phường
|
10 năm
|
Võ Văn Đức
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
Tập tin đính kèm: Ngô Viết Tuấn Các tin khác
| |